Mục lục [Ẩn]
Không ít bậc cha mẹ từng thở dài khi con bước vào tuổi dậy thì: cáu kỉnh hơn, ít nói hơn, học hành sa sút. “Rồi cũng qua thôi”, người lớn tự trấn an như vậy. Nhưng đôi khi, phía sau cái mác “ẩm ương” quen thuộc ấy là căn bệnh trầm cảm âm thầm tiến triển và có thể để lại những hậu quả nặng nề.

Trầm cảm tuổi teen nấp bóng 'ẩm ương' dậy thì
Tại một hội nghị khoa học về sức khỏe tâm thần diễn ra cuối năm, PGS.TS Bùi Quang Huy – Chủ nhiệm Khoa Tâm thần, Bệnh viện Quân y 103 – đã chia sẻ một trường hợp khiến nhiều phụ huynh không khỏi giật mình. Đó là câu chuyện của một nữ sinh 14 tuổi ở Hà Nội, được gia đình đưa đến khám khi tình trạng trầm cảm đã trở nên nghiêm trọng.
Trong một thời gian dài, gia đình chỉ nghĩ rằng con đang trải qua những xáo trộn tâm lý của tuổi dậy thì. Em cáu kỉnh hơn, ngủ kém, ít trò chuyện với bố mẹ, việc học sa sút — những biểu hiện không quá khác thường ở lứa tuổi này. Bề ngoài, cô bé vẫn đi học đều, sinh hoạt bình thường, gần như không than phiền hay bộc lộ cảm xúc tiêu cực.
Chỉ đến khi tình cờ phát hiện cánh tay con chằng chịt những vết sẹo do tự làm đau, bố mẹ em mới hoảng sợ. Những vết sẹo ấy không phải tai nạn nhất thời, mà là dấu tích của hành vi lặp đi lặp lại suốt gần hai năm, cho thấy một trạng thái tâm lý nặng nề đã bị bỏ sót trong thời gian dài.
Khi được đưa đến khám tại Bệnh viện Quân y 103, các bác sĩ chẩn đoán em mắc trầm cảm nặng. Theo PGS.TS Bùi Quang Huy, bệnh nhi này đã hai lần có ý định tự tử và cần nhập viện điều trị ngay. Trong quá trình trao đổi, em cho biết việc tự làm đau giúp mình “lấn át cảm giác khó chịu trong đầu bằng nỗi đau thể xác”.
Trường hợp của Hoa không phải là cá biệt. Theo các bác sĩ tâm thần nhi, trong thực tế lâm sàng, rất nhiều trẻ chỉ được đưa đi khám khi bệnh đã kéo dài từ hai đến ba năm, bởi các dấu hiệu ban đầu thường bị nhầm với “nổi loạn”, “ẩm ương” hay “thay đổi tính nết” của tuổi dậy thì.
Một khảo sát của Bệnh viện Nhi C.S. Mott (Đại học Michigan, Mỹ) cho thấy 40% phụ huynh gặp khó khăn trong việc phân biệt trầm cảm với thay đổi tâm lý tuổi dậy thì. Khoảng 30% cho rằng con mình che giấu cảm xúc rất tốt.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tự tử là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba ở nhóm tuổi 15–29. WHO cũng ước tính khoảng 1/7 thanh thiếu niên trên thế giới đang gặp ít nhất một rối loạn sức khỏe tâm thần.
Tại Việt Nam, các báo cáo của UNICEF và ngành y tế cho thấy 8–29% trẻ vị thành niên gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần, trong đó trầm cảm và lo âu là những rối loạn phổ biến. Tuy nhiên, chỉ khoảng 20% trong số các em này nhận được hỗ trợ chuyên môn cần thiết. Phần còn lại âm thầm chịu đựng, một phần vì gia đình không nhận ra, phần khác vì những biểu hiện ban đầu quá giống với những xáo trộn tâm lý thường thấy khi trẻ lớn lên.
Vì sao trầm cảm ở tuổi teen dễ bị nhầm với “ẩm ương” dậy thì?
Trầm cảm ở tuổi dậy thì có biểu hiện khác
Nhiều người nghĩ rằng, trầm cảm thường gắn với buồn bã, u sầu, chán nản rõ rệt. Tuy nhiên, ở trẻ em và thanh thiếu niên, trầm cảm lại thường hiện ra dưới dạng cáu kỉnh, bực bội, dễ nổi nóng kéo dài.
Theo các hướng dẫn của American Academy of Pediatrics, hai dấu hiệu phổ biến nhất của trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên là tâm trạng cáu kỉnh hoặc buồn bã kéo dài, cùng với mất hứng thú với những hoạt động từng yêu thích. Vì vậy, nhiều biểu hiện bệnh lý trầm cảm bị quy về “khó chịu tuổi dậy thì” hay “tính nết thay đổi”.
Sự nhầm lẫn càng lớn hơn khi trầm cảm biểu hiện khác nhau giữa con trai và con gái:
- Ở trẻ nữ, bệnh thường đi kèm hay khóc, than đau đầu, đau bụng, rối loạn giấc ngủ và trong một số trường hợp là tự làm đau bản thân.
- Ở trẻ nam, trầm cảm lại thường biểu hiện qua cáu giận, chống đối, bạo lực, phá phách, khiến các em dễ bị dán nhãn là “hư”, “thiếu kỷ luật” hơn là được nhìn nhận như một vấn đề sức khỏe tâm thần.
Khi trầm cảm không mang hình dáng “buồn bã” quen thuộc, và khi hành vi của trẻ bị soi chiếu qua lăng kính ngoan – hư thay vì khỏe – bệnh, rất nhiều tín hiệu cầu cứu đã bị hiểu sai ngay từ đầu. Đây là lý do vì sao không ít trẻ chỉ được đưa đi khám khi tình trạng đã trở nên nghiêm trọng.
Trẻ không nói được nỗi buồn — và cũng chưa đủ khả năng tự vượt qua
Một lý do quan trọng khác khiến trầm cảm ở tuổi teen khó được nhận diện là vì trẻ không diễn đạt cảm xúc theo cách người lớn mong đợi. Nhiều phụ huynh chờ đợi những lời nói trực tiếp như “con buồn”, “con mệt mỏi”, “con không muốn sống nữa”. Nhưng thực tế, phần lớn trẻ trầm cảm không thể gọi tên chính xác cảm xúc của mình.
Khi trầm cảm xuất hiện, các em thường chỉ cảm nhận được một trạng thái mơ hồ: mệt mỏi kéo dài, bồn chồn, trống rỗng, khó chịu mà không hiểu rõ vì sao.
Sự khó khăn trong việc diễn đạt và tự điều chỉnh cảm xúc này còn liên quan chặt chẽ đến đặc điểm phát triển não bộ ở tuổi teen. Ở lứa tuổi này, não trước trán — vùng chịu trách nhiệm kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ lý trí và hành vi — chưa phát triển hoàn chỉnh, trong khi những biến đổi hormone lại khiến cảm xúc trở nên mãnh liệt hơn. Điều đó có nghĩa là khi rơi vào trầm cảm, trẻ chưa có đủ năng lực sinh lý – tâm lý để tự “nghĩ tích cực” hay “vượt qua” như người lớn kỳ vọng.
Trong bối cảnh đó, việc yêu cầu trẻ “hiểu chuyện hơn”, “tự kiểm soát cảm xúc” hay “đừng nghĩ nhiều” đôi khi không giúp ích, mà còn khiến các em cảm thấy mình bất lực và có lỗi vì không làm được điều người lớn mong muốn. Chính khoảng cách này — giữa kỳ vọng của người lớn và khả năng thực tế của trẻ — đã góp phần khiến nhiều tín hiệu cầu cứu bị bỏ lỡ.
Phụ huynh có thể làm gì để không bỏ lỡ tín hiệu cầu cứu?
Trong nhiều gia đình, phản xạ quen thuộc khi thấy con cáu gắt hay khó chịu là nhắc nhở, khuyên bảo, thậm chí trách móc. Tuy nhiên, với trầm cảm tuổi teen, cách người lớn phản ứng trong những tuần đầu có thể quyết định việc trẻ được giúp kịp thời hay tiếp tục chịu đựng trong im lặng.
Khi con cáu gắt nhưng cuộc sống bên ngoài vẫn “bình thường”
Có một giai đoạn rất dễ bị bỏ qua: con vẫn đi học, vẫn sinh hoạt như thường, nhưng trở nên dễ nổi nóng, ít nói, mệt mỏi hơn trước. Nhiều phụ huynh chọn cách chờ đợi, hy vọng con “tự qua”. Nhưng nếu tình trạng này xảy ra gần như mỗi ngày, kéo dài hơn một đến hai tuần, và đi kèm việc con mất hứng thú với những điều từng thích, đó không còn đơn thuần là thay đổi tính nết.
Ở giai đoạn này, điều quan trọng không phải là truy hỏi như “Dạo này sao con khó chịu thế?” mà là gọi đúng điều mình quan sát được.
Một câu nói ngắn gọn, trung tính như: “Mấy tuần nay bố/mẹ thấy con hay mệt và dễ cáu hơn, có chuyện gì làm con căng thẳng không?” thường hiệu quả hơn nhiều so với những lời phán xét.

Trao đổi với con một cách bình tĩnh, không phán xét.
Khi con thu mình rõ rệt, ở lì trong phòng
Đây là giai đoạn báo động vừa, thường bị nhầm với “lười, nghiện điện thoại, không thích giao tiếp”.
Những dấu hiệu cần chú ý:
- Con ít nói chuyện với gia đình hơn trước
- Bỏ bê sở thích cũ
- Ngủ quá nhiều hoặc mất ngủ
- Ăn uống thất thường, sút cân hoặc tăng cân nhanh
- Kết quả học tập giảm rõ
Nếu từ 2 tuần trở lên có từ 2–3 dấu hiệu trên, phụ huynh không nên trì hoãn, hãy đưa trẻ đi khám. Nhiều cha mẹ ngại đưa con đi khám vì sợ “mang tiếng” hay làm con hoang mang. Trên thực tế, việc gặp bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý không đồng nghĩa với dùng thuốc hay chẩn đoán nặng mà nhằm hiểu rõ con đang trải qua điều gì.
Khi xuất hiện tự làm đau bản thân hoặc ý nghĩ tự tử
Những dấu hiệu cần coi là nghiêm trọng:
- Vết cắt, vết rạch, bỏng trên tay/chân
- Nói về cái chết, nói những câu kiểu “con mệt rồi”, “con không muốn tồn tại”
- Thu dọn đồ đạc cá nhân, viết lời chia tay
- Tìm hiểu cách tự tử trên mạng
Trong trường hợp này, phụ huynh không nên để trẻ ở một mình và cần được đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
Tuổi dậy thì vốn nhiều xáo trộn, nhưng không phải mọi thay đổi đều nên được gói gọn trong hai chữ “ẩm ương”. Khi cáu kỉnh kéo dài, khi sự khép mình ngày một sâu hơn, khi con dần rời xa những điều từng gắn bó, đó có thể không còn là vấn đề tính nết. Trầm cảm ở tuổi teen nguy hiểm không phải vì nó quá ồn ào, mà vì nó quá dễ bị bỏ qua. Nhận ra sớm không chỉ giúp trẻ được điều trị kịp thời, mà còn giúp gia đình tránh được những mất mát đáng lẽ đã có thể ngăn chặn.
Đăng nhập để tham gia bình luận
Hoặc
Bình luận không đăng nhập